--

dazzling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dazzling

Phát âm : /'dæzliɳ/

+ tính từ

  • sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
    • dazzling diamonds
      những viên kim cương
  • làm sững sờ, làm kinh ngạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dazzling"
Lượt xem: 819