--

dipper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipper

Phát âm : /'dipə/

+ danh từ

  • người nhúng, người ngân, người dìm
  • tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
  • chim hét nước, chim xinclut
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
  • (thiên văn học) chòm sao Gấu
    • the [Great] Dipper
      chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
    • the [Litter] Dipper
      chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
  • (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
  • chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dipper"
Lượt xem: 1107