differ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differ
Phát âm : /'difə/
+ nội động từ
- ((thường) + from) khác, không giống
- to differ from someone in age
khác tuổi ai
- to differ from someone in age
- không đồng ý, không tán thành, bất đồng
- to differ [in opinion] from (with) someone
không đồng ý với ai
- I beg to differ
xin phép cho tôi có ý kiến khác
- to agree to differ
đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
- to differ [in opinion] from (with) someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "differ":
dabber dapper dauber defer defier diaper dibber differ dipper diver more... - Những từ có chứa "differ":
cluster of differentiation 4 cluster of differentiation 8 dedifferentiated dedifferentiation differ difference difference limen difference of opinion difference threshold different more... - Những từ có chứa "differ" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sâm si bất đồng cồng mõ nông nghiệp
Lượt xem: 775