wagon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wagon
Phát âm : /'wægən/ Cách viết khác : (waggon) /'wægən/
+ danh từ
- xe ngựa, xe bò (chở hàng)
- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)
- (ngành mỏ) xe goòng
- (thông tục) xe trẻ con
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
- to be on the wagon
- kiêng rượu
- to hitch one's wagon to a star
- làm việc quá sức (khả năng) mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wagon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wagon":
waggon wagon waken waxen weaken weazen wigeon wigman wizen woken - Những từ có chứa "wagon":
band-wagon chuck wagon coaster wagon conestoga wagon covered wagon dinner-wagon patrol wagon station-wagon tea-wagon wagon more...
Lượt xem: 1089