--

wagon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wagon

Phát âm : /'wægən/ Cách viết khác : (waggon) /'wægən/

+ danh từ

  • xe ngựa, xe bò (chở hàng)
  • (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)
  • (ngành mỏ) xe goòng
  • (thông tục) xe trẻ con
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
  • to be on the wagon
    • kiêng rượu
  • to hitch one's wagon to a star
    • làm việc quá sức (khả năng) mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wagon"
Lượt xem: 1049