ebit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebit+ Noun
- một đơn vị thông tin bằng 1000 petabit hoặc 10^18 bit
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebit":
e-boat eft ebit eibit ebitda - Những từ có chứa "ebit":
debit debit card debit entry debit side debitor ebit ebitda phlebitis rarebit
Lượt xem: 769