--

debit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debit

Phát âm : /'debit/

+ danh từ

  • sự ghi nợ
    • to put to the debit of somebody
      ghi vào sổ nợ của ai
  • món nợ khoản nợ
  • (kế toán) bên nợ

+ ngoại động từ

  • ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debit"
Lượt xem: 851