ecclesiasticus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiasticus+ Noun
- Thánh thư giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ben Sira Sirach Ecclesiasticus Wisdom of Jesus the Son of Sirach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiasticus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ecclesiasticus":
ecclesiastic ecclesiasticus
Lượt xem: 454