--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Guttiferae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
might
:
+
enamored
:
say mê, ham thích, mê tít, chết mê chết mệt
+
colchicum
:
cây colchicum - họ cây nghệ tây hoặc bả chó.
+
cao đẹp
:
Lofty and beautifullý tưởng cao đẹpa lofty and beautiful ideal
+
creaseproof
:
thuộc chất liệu vải không dễ bị nhăn, nhàu