might
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: might
Phát âm : /mait/
+ thời quá khứ của may
+ danh từ
- sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)
- by might
bằng sức mạnh, bằng vũ lực
- with all one's might; with might and main
với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
- by might
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mightiness power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "might"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "might":
maggot mast might mighty mist misty mixed moist most must - Những từ có chứa "might":
almightily almightiness almighty high-and-mighty might mightily mightiness mighty
Lượt xem: 553