--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Insecta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
represent
:
tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng vớihe represents the best traditions of his country ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước
+
cuckoo's nest
:
nhà thương điên
+
contemptuous
:
khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnhto be contemptuous of something khinh thường việc gìa contemptuous attitude thái độ khinh ngườia contemptuous look cái nhìn khinh khỉnh
+
electronic database
:
dữ liệu điện tử
+
người ở
:
(cũ) Servant