--

contemptuous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemptuous

Phát âm : /kən'temptjuəs/

+ tính từ

  • khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh
    • to be contemptuous of something
      khinh thường việc gì
    • a contemptuous attitude
      thái độ khinh người
    • a contemptuous look
      cái nhìn khinh khỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemptuous"
Lượt xem: 468