contemptuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemptuous
Phát âm : /kən'temptjuəs/
+ tính từ
- khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh
- to be contemptuous of something
khinh thường việc gì
- a contemptuous attitude
thái độ khinh người
- a contemptuous look
cái nhìn khinh khỉnh
- to be contemptuous of something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disdainful insulting scornful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemptuous"
- Những từ có chứa "contemptuous":
contemptuous contemptuousness self-contemptuous
Lượt xem: 517