juggernaut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juggernaut
Phát âm : /'dʤʌgənɔ:t/
+ danh từ
- Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)
- (nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niện gây sự hy sinh mù quáng
- the juggernaut of war
chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh
- the juggernaut of war
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Juggernaut Jagannath Jagannatha Jagganath steamroller
Lượt xem: 337
Từ vừa tra