justice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: justice
Phát âm : /'dʤʌstis/
+ danh từ
- sự công bằng
- in justice to somebody
để có thái độ công bằng đối với ai
- in justice to somebody
- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
- to bring somebody to justice
đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
- to bring somebody to justice
- High Court of Justice
- toà án tối cao
- quan toà, thẩm phán
- Justice of the Peace
- thẩm phán trị an
- quan toà toà án tối cao (ở Anh)
- to do justice to something
- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
- he did justice to the dinner
anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành
- he did justice to the dinner
- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
- to do oneself justice
- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Justice Justice Department Justice DoJ judge jurist justness - Từ trái nghĩa:
injustice unjustness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "justice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "justice":
joystick judaic judaise judaize justice - Những từ có chứa "justice":
court of justice department of justice department of justice canada injustice justice justiceship - Những từ có chứa "justice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ hình công lý tư pháp cán cân cân
Lượt xem: 991