mercury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercury
Phát âm : /'mə:kjuri/
+ danh từ
- thuỷ ngân
- (Mercury) Thần Méc-cua
- (Mercury) sao Thuỷ
- tính lanh lợi, tính hoạt bát
- the mercury is rising
- thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mercury quicksilver hydrargyrum Hg atomic number 80
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mercury"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mercury":
mercer mercery mercury merger - Những từ có chứa "mercury":
dog mercury dog's mercury mercury mercury-contaminated - Những từ có chứa "mercury" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủy ngân sao Thủy ngân
Lượt xem: 2170