milk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: milk
Phát âm : /milk/
+ danh từ
- sữa
- condensed milk
sữa đặc
- milk of almonds
nước sữa hạnh
- condensed milk
- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
- it is no use crying over spilt milk
- (xem) spill
- milk for bales
- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
+ ngoại động từ
- vắt sữa
- to milk a cow
vắt sữa bò
- to milk a cow
- bòn rút, bóc lột
- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
+ nội động từ
- cho sữa
- the cows are milking well this season
mùa này bò cho nhiều sữa
- the cows are milking well this season
- to milk the ram (bull)
- lấy gậy chọc trời
- to milk the tilt
- thụt két
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Milk Milk River
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "milk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "milk":
malic milage milch milk milky mulch - Những từ có chứa "milk":
buttermilk coconut milk common milkwort condensed milk cows' milk devil's milk dried milk dry milk milk milk and honey more... - Những từ có chứa "milk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sữa vú sữa răng sữa khát sữa ngưu bụ sữa lon dừa bơ bột more...
Lượt xem: 784