o
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: o
Phát âm : /ou/
+ danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
- o
- hình O, hình tròn
+ thán từ
- (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
- o how tired I am!
chà, tôi mệt làm sao!
- o how tired I am!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
O type O group O oxygen atomic number 8
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "o"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "o":
o o' oh oho ow owe - Những từ có chứa "o":
'cello * common carotid artery/empty/a b c - book a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of a font a fortiori a la mode a posteriori more...
Lượt xem: 1164