--

owe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: owe

Phát âm : /ou/

+ động từ

  • nợ, hàm ơn
    • I owe you for your services
      tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
  • có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
    • we owe to Newton the principle of gravitation
      chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
  • to owe somebody a grudge
    • (xem) grudge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "owe"
Lượt xem: 603