oh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oh
Phát âm : /ou/
+ thán từ
- chao, ôi chao, chà, ô...
- oh you look very tired
ôi chao, trông anh mệt quá
- oh you look very tired
- này
- oh Mr Nam, may I have a word with you?
này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?
- oh Mr Nam, may I have a word with you?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ohio Buckeye State OH
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oh":
o o' oh oho ow owe - Những từ có chứa "oh":
alcohol alcohol-dependent alcohol-soluble alcoholic alcoholise alcoholism alcoholization alcoholize alcoholometer alcoholometry more...
Lượt xem: 861