pretender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretender
Phát âm : /pri'tendə/
+ danh từ
- người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
- người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hypocrite dissembler dissimulator phony phoney Pretender
Lượt xem: 867