sob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sob
Phát âm : /sɔb/
+ danh từ
- sự khóc thổn thức
- tiếng thổn thức
+ động từ
- khóc thổn thức
- to sob oneself to sleep
khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi
- to sob oneself to sleep
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sobbing shortness of breath SOB breathlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sob"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sob":
safe sap save savoy scab scoff scoop scopa scope scuba more... - Những từ có chứa "sob":
chrysobalanus chrysobalanus icaco chrysoberyl civil disobedience cold sober disobedience disobedient disobey disoblige disobliging more...
Lượt xem: 498