stein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stein
Phát âm : /stain/
+ danh từ
- ca uống bia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Stein Gertrude Stein beer mug
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stein"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stein":
satan sateen satin satiny sedan seton sextain shut-in sit-in sixteen more... - Những từ có chứa "stein":
cysteine david barnard steinman Einstein einstein's general theory of relativity einstein's special theory of relativity einstein's theory of relativity einsteinian einsteinium eisenstein elmer reizenstein more...
Lượt xem: 747