einsteinium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: einsteinium+ Noun
- (hóa học) Nguyên tố einsteni
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Es E atomic number 99
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "einsteinium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "einsteinium":
Einstein einsteinium einsteinian
Lượt xem: 481