suckling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suckling
Phát âm : /'sʌkliɳ/
+ danh từ
- sự cho bú
- đứa bé còn bú; con vật còn bú
- babes and sucklings
- (xem) babe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lactation nursling nurseling Suckling Sir John Suckling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suckling"
Lượt xem: 713