sunday
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sunday
Phát âm : /'sʌndi/
+ danh từ
- ngày chủ nhật
- (định ngữ) (thuộc) chủ nhật
- sunday best; sunday go-to-meeting clothes
(đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
- sunday best; sunday go-to-meeting clothes
- month of Sundays
- (xem) month
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sunday Billy Sunday William Ashley Sunday Lord's Day Dominicus Sun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunday"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sunday":
sand sandy sanity send shandy shindy sound sundae sunday sundew more... - Những từ có chứa "sunday":
easter sunday sunday sunday-school - Những từ có chứa "sunday" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ cánh chủ nhật nằm khàn nhằm mai hả hê báo Tây Bắc
Lượt xem: 1018