sand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sand
Phát âm : /sænd/
+ danh từ
- cát
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
- màu cát
- numberless as the sand(s)
- vô số, hằng hà sa số
- the sands are running out
- sắp đến lúc tận số
+ ngoại động từ
- đổ cát, phủ cát, rải cát
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
- đánh bóng bằng cát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sand":
saint sainted sand sandy sanity scant scanty scend scent secant more... - Những từ có chứa "sand":
ampersand club sandwich conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta conte alessandro volta count alessandro di cagliostro count alessandro volta cuban sandwich curlew sandpiper desert sand verbena drum sander more... - Những từ có chứa "sand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cát bão cát cồn cát bơn rươi đống
Lượt xem: 2107