--

triangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triangle

Phát âm : /'traiæɳgl/

+ danh từ

  • hình tam giác
    • equilateral triangle
      tam giác đều
    • isosceles triangle
      tam giá cân
    • right-angled triangle
      tam giác vuông
  • ê ke, thước nách
  • (âm nhạc) kẻng ba góc
  • bộ ba
    • the eternal triangle
      bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triangle"
Lượt xem: 581