--

virgin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virgin

Phát âm : /'və:dzin/

+ danh từ

  • gái trinh, gái đồng trinh
  • (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
  • (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
    • the [Blessed] virgin
      đức Mẹ đồng trinh
  • sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

+ tính từ

  • (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
    • virgin woman
      gái trinh
    • virgin modesty
      vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
  • chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
    • virgin soil
      đất chưa khai phá
    • virgin clay
      đất sét chưa nung
    • virgin oil
      dầu sống
  • (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virgin"
Lượt xem: 1584