version
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: version
Phát âm : /'və:ʃn/
+ danh từ
- bản dịch
- the revised version of Lenin's works
bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
- the revised version of Lenin's works
- (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
- lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả
- the two versions of the same incident
hai cách giải thích của một sự việc
- your version on the affair
cách thuật lại của anh về việc ấy
- the two versions of the same incident
- (y học) thủ thuật xoay thai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "version"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "version":
version virgin - Những từ có chứa "version":
animadversion aversion conversion conversion disorder conversion factor conversion hysteria conversion reaction countersubversion cover version data conversion more...
Lượt xem: 572