walker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: walker
Phát âm : /'wɔ:kə/
+ danh từ
- người đi bộ
- người dạo chơi
- (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
- (động vật học) chim chạy
+ thán từ
- (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "walker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "walker":
walker welsher - Những từ có chứa "walker":
fire-walker floor-walker jay-walker night-walker rope-walker shopwalker sleep-walker still-walker streetwalker walker more... - Những từ có chứa "walker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ả giang hồ ăn sương
Lượt xem: 786