wight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wight
Phát âm : /wait/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Wight Isle of Wight creature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wight":
waist wast weight weighty west whisht whist wicket wigged wight - Những từ có chứa "wight":
dwight d. eisenhower dwight david eisenhower dwight davis dwight eisenhower dwight filley davis dwight lyman moody wight
Lượt xem: 1210