depreciative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciative
Phát âm : /di'pri:ʃieitiv/ Cách viết khác : (depreciatory) /di'pri:ʃjətəri/
+ tính từ
- làm giảm giá
- làm giảm giá trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
belittling deprecating deprecative deprecatory depreciatory slighting depreciating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depreciative":
deprecative depreciative
Lượt xem: 268