aberrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aberrance
Phát âm : /æ'berəns/ Cách viết khác : (aberrancy) /æ'berənsi/
+ danh từ
- sự lầm lạc
- (sinh vật học) sự khác thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aberrancy aberration deviance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aberrance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aberrance":
aberrance aberrancy abhorrence appearance
Lượt xem: 542