aberration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aberration
Phát âm : /æ'be'reiʃn/
+ danh từ
- sự lầm lạc; phút lầm lạc
- sự kém trí khôn, sự loạn trí
- sự khác thường
- (vật lý) quang sai
- lateral aberration
quang sai ngang
- lateral aberration
- (thiên văn học) tính sai
- secular aberration
tính sai trường kỳ
- annual aberration
tính sai hằng năm
- secular aberration
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distortion optical aberration aberrance aberrancy deviance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aberration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aberration":
aberration abortion
Lượt xem: 629