--

abhorrence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abhorrence

Phát âm : /əb'hɔrəns/

+ danh từ

  • sự ghê tởm
    • to have an abhorrence of
      sự ghét cay ghét đắng
    • to hold in abhorrence of
      ghê tởm; ghét cay ghét đắng
  • điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abhorrence"
Lượt xem: 573