abortion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abortion
Phát âm : /ə'bɔ:ʃn/
+ danh từ
- sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
- người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
- sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
- (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abortion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abortion":
aberration abortion apportion - Những từ có chứa "abortion":
abortion abortionist contagious abortion
Lượt xem: 469