abnegation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abnegation
Phát âm : /,æbni'geiʃn/
+ danh từ
- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-abnegation denial self-denial self-renunciation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abnegation"
- Những từ có chứa "abnegation":
abnegation self-abnegation
Lượt xem: 611