self-renunciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-renunciation
Phát âm : /'selfri,nʌnsi'eiʃn/
+ danh từ
- tính không ích kỷ; lòng vị tha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abnegation self-abnegation denial self-denial
Lượt xem: 347