--

abominate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abominate

Phát âm : /ə'bɔmineit/

+ ngoại động từ

  • ghê tởm; ghét cay ghét đắng
  • (thông tục) không ưa, ghét mặt

+ tính từ

  • (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm
Từ liên quan
Lượt xem: 453