extricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extricate
Phát âm : /'ekstrikəbl/
+ ngoại động từ
- gỡ, gỡ thoát, giải thoát
- (hoá học) tách ra, cho thoát ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
untangle disentangle disencumber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extricate"
Lượt xem: 488