abhor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abhor
Phát âm : /əb'hɔ:/
+ ngoại động từ
- ghê tởm; ghét cay ghét đắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abhor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abhor":
abhor afar afore aubur aver - Những từ có chứa "abhor":
abhor abhorrence abhorrent self-abhorrence
Lượt xem: 647