primal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primal
Phát âm : /'praiməl/
+ tính từ
- (như) primeval
- (thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aboriginal primeval primaeval primordial cardinal central fundamental key
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primal"
Lượt xem: 465