--

apportion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apportion

Phát âm : /ə'pɔ:ʃn/

+ ngoại động từ

  • chia ra từng phần, chia thành lô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apportion"
Lượt xem: 490