apportion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apportion
Phát âm : /ə'pɔ:ʃn/
+ ngoại động từ
- chia ra từng phần, chia thành lô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
share divvy up portion out deal allocate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apportion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apportion":
abortion apparition appertain apportion - Những từ có chứa "apportion":
apportion apportionable apportioned apportionment - Những từ có chứa "apportion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân bổ bổ
Lượt xem: 490