--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abounding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abounding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abounding
Phát âm : /ə'baundiɳ/
+ tính từ
nhiều, phong phú, thừa thãi
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
abounding
:
nhiều, phong phú, thừa thãi
+
điếm
:
Observation post, watch-postTrên đê có rất nhiều điếmThere are many watch-post on the dykeGái điếm (nói tắt).Spruce, smartly dressedĂn mặc rất điếmTo be very smartly dressed
+
mềm
:
soft; flaccid; tender ; flexibleda mềmsoft leather
+
hầm hập
:
Nóng hầm hập
+
mậu dịch
:
trade; commerce