turning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turning
Phát âm : /'tə:niɳ/
+ danh từ
- sự quay, sự xoay
- sự đổi chiếu, sự đổi hướng
- chỗ ngoặt, chỗ rẽ
- take the first turning to the right
hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
- take the first turning to the right
- sự tiện; nghề tiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "turning":
tarnish tarrying tearing throng touring training trying turning turnkey tyring - Những từ có chứa "turning":
turning turning-point - Những từ có chứa "turning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bước ngoặt cắm cổ hóng chuyện cắm đầu cây số cua ngoảnh đi bầm
Lượt xem: 397