abrade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abrade
Phát âm : /ə'breid/
+ ngoại động từ
- làm trầy (da); cọ xơ ra
- (kỹ thuật) mài mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abrade"
Lượt xem: 469