--

downright

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downright

Phát âm : /'daunrait/

+ tính từ

  • thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
  • đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
    • a downright lie
      lời nói dối rành rành
    • downright nonsense
      điều hết sức vô lý
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng

+ phó từ

  • thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
    • to refuse downright
      từ chối thẳng thừng
  • đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
    • downright insolent
      hết sức láo xược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downright"
Lượt xem: 491