--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abstaining
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abstaining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstaining
Phát âm : /əb'steiniɳ/
+ danh từ
sự kiêng khem
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
abstaining
:
sự kiêng khem
+
prisoner
:
người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốtpolitical prisoner; state prisoner of state tù chính trịto take someone prisoner bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binhprisoner at the bar tù phạm bị đem ra xét xửhe is a prisoner to his chair nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghếa fever kept me a prisoner in my bed cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
+
punctuality
:
tính đúng giờ (không chậm trễ)
+
roe
:
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
+
ensete ventricosum
:
(thực vật học) chi chuối lá