--

abstract

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstract

Phát âm : /'æbstrækt/

+ tính từ

  • trừu tượng
  • khó hiểu
  • lý thuyết không thực tế
  • abstract number
    • (toán học) số hư

+ danh từ

  • bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
  • vật trừu tượng
    • in the abstract
      trừu tượng, lý thuyết

+ ngoại động từ

  • trừu tượng hoá
  • làm đãng trí
  • rút ra, chiết ra, tách ra
    • to abstract butter from milk
      tách bơ ra khỏi sữa
  • lấy trộm, ăn cắp
  • tóm tắt, trích yếu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstract"
Lượt xem: 538