abstract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstract
Phát âm : /'æbstrækt/
+ tính từ
- trừu tượng
- khó hiểu
- lý thuyết không thực tế
- abstract number
- (toán học) số hư
+ danh từ
- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
- vật trừu tượng
- in the abstract
trừu tượng, lý thuyết
- in the abstract
+ ngoại động từ
- trừu tượng hoá
- làm đãng trí
- rút ra, chiết ra, tách ra
- to abstract butter from milk
tách bơ ra khỏi sữa
- to abstract butter from milk
- lấy trộm, ăn cắp
- tóm tắt, trích yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abstractionist nonfigurative nonobjective outline synopsis precis abstraction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abstract":
abstract abstracted - Những từ có chứa "abstract":
abstract abstracted abstractedly abstractedness abstraction abstractionism abstractionist abstractive abstractness - Những từ có chứa "abstract" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
số hư hư số trừu tượng
Lượt xem: 584