--

abstractedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstractedly

Phát âm : /æb'stræktidli/

+ phó từ

  • trừu tượng; lý thuyết
  • lơ đãng
  • tách ra, riêng ra
Từ liên quan
Lượt xem: 368