according
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: according
Phát âm : /ə'kɔ:diɳ/
+ phó từ
- (+ to) theo, y theo
- (+ as) tuỳ, tuỳ theo
- each one is commended according as his merits
mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình
- each one is commended according as his merits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "according"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "according":
accordance according - Những từ có chứa "according":
according accordingly
Lượt xem: 925